Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視床下部 ししょうかぶ
vùng dưới đồi
視床下部ホルモン ししょうかぶホルモン
hoóc môn hạ đồi
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi
腹部腫瘍 ふくぶしゅよう
u vùng bụng
胸部腫瘍 きょうぶしゅよう
khối u ở ngực
テント下腫瘍 テントかしゅよう
khối u dưới lều tiểu não
下顎腫瘍 かがくしゅよう
u xương hàm dưới
視神経腫瘍 ししんけいしゅよう
u thần kinh thị giác