Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視床下部疾患
ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi
視床疾患 ししょうしっかん
bệnh đồi thị
視床下部 ししょうかぶ
vùng dưới đồi
視床下部ホルモン ししょうかぶホルモン
hoóc môn hạ đồi
視床下部腫瘍 ししょうかぶしゅよう
khối u dưới đồi
足部疾患 そくぶしっかん
bệnh về chân
胸部疾患 きょうぶしっかん
bệnh ngực
下顎疾患 かがくしっかん
bệnh lý xương hàm dưới
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
Đăng nhập để xem giải thích