Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視床 ししょう
thị giác
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
視床核 ししょーかく
nhân đồi thị
視床後核 ししょーごかく
nhân sau vùng đồi
視床腹部 ししょーふくぶ
vùng dưới gò (hạ khâu não)
視床前核 ししょーぜんかく
nhân trước vùng dưới đồi
背側視床 はいそくししょう
đồi thị lưng
視床疾患 ししょうしっかん
bệnh đồi thị