視点
してん「THỊ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm nhìn
Quan điểm.

Từ đồng nghĩa của 視点
noun
視点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視点
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
視 し
tầm nhìn
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm
睇視 ていし
nhìn chằm chằm
視路 みじ
đường dẫn trực quan
偸視 とうし
cái liếc trộm; cái nhìn trộm.
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên