Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経炎
しんけいえん
viêm dây thần kinh
視神経炎 ししんけいえん
viêm thần kinh thị giác
腕神経叢炎 うでしんけいそうえん
viêm đám rối thần kinh cánh tay
神経皮膚炎 しんけいひふえん
bệnh viêm da thần kinh
視神経脊髄炎 ししんけいせきずいえん
viêm tủy thị thần kinh
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
「THẦN KINH VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích