Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視神経 ししんけい
thần kinh thị giác
萎縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn
視神経ドルーゼン ししんけいドルーゼン
drusen trong dây thần kinh thị giác
視神経炎 ししんけいえん
viêm thần kinh thị giác
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
萎縮症 いしゅくしょう
Sự teo (cơ)
萎縮腎 いしゅくじん
chứng teo thận; quả thận bị teo lại