Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 視程計
視程 してい
tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
透視度計 とうしどけい
máy đo trong suốt
透視度計 とうしどけい
máy đo trong suốt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn