Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ視聴者 テレビしちょうしゃ
người xem TV
視聴者参加番組 しちょうしゃさんかばんぐみ
sự tham gia thính giả lập trình
聴視者 ちょうししゃ
khán thính giả.
聴視 ちょうし
việc nghe ngóng và quan sát.
視聴 しちょう してい
nhìn và nghe
聴者 ちょうしゃ
người nghe
視聴率 しちょうりつ
tỷ lệ khán thính giả (của một chương trình truyền hình)
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị