Các từ liên quan tới 視聴覚的実演に関する北京条約
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
視覚的 しかくてき
bằng mắt
南京条約 ナンキンじょうやく
Hiệp ước Nam Kinh (1842)
視聴覚教材 しちょうかくきょうざい
đồ dùng dạy học trực quan, thiết bị dạy học nghe nhìn