Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視野検査
しやけんさ
kiểm tra thị giác
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
視覚検査 しかくけんさ
kiểm tra thị lực
視力検査 しりょくけんさ
sự kiểm tra thị lực
視力検査医 しりょくけんさい
người kiểm tra thị lực
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
視力検査表 しりょくけんさひょう
bảng kiểm tra thị lực
検視 けんし
khám nghiệm (tử thi)
「THỊ DÃ KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích