視覚検査
しかくけんさ「THỊ GIÁC KIỂM TRA」
Kiểm tra thị lực
視覚検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
色覚検査 しきかくけんさ
kiểm tra cảm thụ màu sắc
聴覚検査 ちょうかくけんさ ちょうかくけんさ
kiểm tra thính giác
視野検査 しやけんさ
kiểm tra thị giác
視力検査 しりょくけんさ
sự kiểm tra thị lực
視力検査医 しりょくけんさい
người kiểm tra thị lực