Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
開頭術 かいとうじゅつ
giải phẫu sọ
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
減圧開頭術 げんあつかいとうじゅつ
phẫu thuật mở sọ giải chèn ép
覚醒遅延 かくせーちえん
tỉnh giấc chậm do gây mê
覚醒作用 かくせいさよう
覚醒状態 かくせいじょうたい
trạng thái tỉnh táo