親しみやすい
したしみやすい
☆ Adj-i
Thân thiện

したしみやすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したしみやすい
親しみやすい
したしみやすい
thân thiện
したしみやすい
thân mật, thân thiết, thân thiện.
Các từ liên quan tới したしみやすい
しやすい しやすい
dễ làm.
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
しやがみます しやがみます
Ngồi chơi,ngồi xổm
与しやすい くみしやすい
dễ đối phó
御しやすい ぎょしやすい
tractable, docile, biddable
飲みやすい のみやすい
dễ uống
読みやすい よみやすい
dễ đọc
嫌みたらしい いやみたらしい
bất mãn, không đồng tình