Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親しみやすい
したしみやすい
thân thiện
thân mật, thân thiết, thân thiện.
いやしみ
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), thân quá hoá nhờn
しやすい しやすい
dễ làm.
しやがみます しやがみます
Ngồi chơi,ngồi xổm
与しやすい くみしやすい
dễ đối phó
すしや
sushi shop
御しやすい ぎょしやすい
tractable, docile, biddable
読みやすい よみやすい
dễ đọc
飲みやすい のみやすい
dễ uống