親せき
しんせき「THÂN」
Người thân quen

親せき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親せき
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
亡き親 なきおや
Cha mẹ đã qua đời.
親類書き しんるいがき
sách ghi chép về thân tộc (gia phả,...)
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
親戚 しんせき
bà con thân thuộc; họ hàng
親プログラム おやプログラム
chương trình mẹ
親エントリ おやエントリ
mục cha
親補 しんぽ
Hoàng đế cầm quyền (theo hiến pháp cũ )