親類書き
しんるいがき「THÂN LOẠI THƯ」
☆ Danh từ
Sách ghi chép về thân tộc (gia phả,...)

親類書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親類書き
親類 しんるい
Họ hàng
親書 しんしょ
handwritten hoặc bức thư máy vẽ
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親展書 しんてんしょ
bức thư bí mật
親類付き合い しんるいづきあい
(chất lượng (của)) hiệp hội inter - gia đình,họ