親交
しんこう「THÂN GIAO」
☆ Danh từ
Thâm giao
Thân giao.

親交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親交
親交関係 しんこうかんけい
mối quan hệ thâm tình
近親交配 きんしんこうはい
giao phối cận huyết
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.