近親交配
きんしんこうはい「CẬN THÂN GIAO PHỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao phối cận huyết
動物園では、近親交配を避けるために、異なる血統の動物を組み合わせて繁殖を行っています。
Ở vườn thú, để tránh giao phối cận huyết, họ kết hợp các loài vật có dòng máu khác nhau để sinh sản.

Bảng chia động từ của 近親交配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 近親交配する/きんしんこうはいする |
Quá khứ (た) | 近親交配した |
Phủ định (未然) | 近親交配しない |
Lịch sự (丁寧) | 近親交配します |
te (て) | 近親交配して |
Khả năng (可能) | 近親交配できる |
Thụ động (受身) | 近親交配される |
Sai khiến (使役) | 近親交配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 近親交配すられる |
Điều kiện (条件) | 近親交配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 近親交配しろ |
Ý chí (意向) | 近親交配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 近親交配するな |