Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親分&子分ズ
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
親分 おやぶん
chỉ huy; chính; cái đầu
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
親分株 おやぶんかぶ
vị trí (của) ông chủ (lớn đâm chồi)
分子 ぶんし
phần tử
子分 こぶん
tay sai; người theo
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.