Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親分株
おやぶんかぶ
vị trí (của) ông chủ (lớn đâm chồi)
親株 おやかぶ
rễ cái; cổ phần trước khi tăng vốn
親方株 おやかたかぶ
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
親分 おやぶん
chỉ huy; chính; cái đầu
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
株分け かぶわけ
ghép gốc cây
株式分割 かぶしきぶんかつ
kho chia ra từng phần
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
「THÂN PHÂN CHU」
Đăng nhập để xem giải thích