Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親切なトム
親切な しんせつな
hảo tâm
親切 しんせつ
sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins(cocktail pha từ gin, nước chanh, đường và soda)
Tom ( tên mèo Tom -nhân vật hoạt hình)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt