Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親切 しんせつ
sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt
親切な しんせつな
hảo tâm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.