Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親友 しんゆう
bạn bè
悪友 あくゆう
bạn xấu
女親 おんなおや めおや
người mẹ, mẫu thân
大親友 だいしんゆう
best friend, close friend
悪女 あくじょ
la sát
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親しい友達 したしいともだち
bạn thân