悪女
あくじょ「ÁC NỮ」
La sát
☆ Danh từ
Người phụ nữ xấu; người phụ nữ xấu xa; đàn bà xấu xa; đàn bà độc ác
悪女
からは
身
を
守
り
善女
は
信
じるな
Một cô gái tốt, biết tự bảo vệ mình thì không nên tin lời của những người đàn bà xấu xa, độc ác (tục ngữ)
Yêu phụ.

Từ trái nghĩa của 悪女
悪女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪女
女性嫌悪 じょせいけんお
sự chán ghét phụ nữ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ