親好
しんこう「THÂN HẢO」
☆ Danh từ
Tình bạn, tình hữu nghị

親好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親好
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.