Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親子婚
近親婚 きんしんこん
sự kết hôn consanguineous
親族結婚 しんぞくけっこん
hôn nhân cận huyết
近親結婚 きんしんけっこん
sự kết hôn với người có họ hàng gần
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
婚外子 こんがいし
đứa con ngoài giá thú
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)