近親婚
きんしんこん「CẬN THÂN HÔN」
☆ Danh từ
Sự kết hôn consanguineous

近親婚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近親婚
近親結婚 きんしんけっこん
sự kết hôn với người có họ hàng gần
近親 きんしん
hầu cận
親近 しんきん
bà con thân thích; sự thân cận
最近親 さいきんしん
Người gần gũi nhất về quan hệ huyết thống. (VD: Cha mẹ và con cái v.v.)
親近感 しんきんかん
cảm giác thân thuộc, cảm giác gần gũi
近親調 きんしんちょう
(âm nhạc) cung thể tương đương
近親者 きんしんしゃ
Người thân, mối quan hệ huyết thống
親族結婚 しんぞくけっこん
hôn nhân cận huyết