Các từ liên quan tới 親愛なる聖エチオピア
親愛な しんあいな
mến
親愛 しんあい
thân ái; thân thiện
nước Etiopia
エチオピア語 エチオピアご
tiếng Ethiopia
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
エチオピア狼 エチオピアおおかみ
sói Ethiopia hay còn gọi là chó rừng đỏ Ethiopia (tên khoa học là Canis simensis)
聖なる せいなる
thánh, thiêng liêng