親指の爪
おやゆびのつめ「THÂN CHỈ TRẢO」
☆ Cụm từ, danh từ
Móng của ngón tay cái

親指の爪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親指の爪
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
親指 おやゆび
ngón cái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái
親指シフト おやゆびシフト
shift ngón tay cái
親指族 おやゆびぞく
young people who are constantly typing on their phones with their thumbs
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.