親書
しんしょ「THÂN THƯ」
☆ Danh từ
Handwritten hoặc bức thư máy vẽ

親書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親書
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親展書 しんてんしょ
bức thư bí mật
親類書き しんるいがき
sách ghi chép về thân tộc (gia phả,...)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
親展書留郵便 しんてんかきとめゆうびん
thư điện tử cá nhân
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân