親展書
しんてんしょ「THÂN TRIỂN THƯ」
☆ Danh từ
Bức thư bí mật

親展書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親展書
親展書留郵便 しんてんかきとめゆうびん
thư điện tử cá nhân
親展 しんてん
sự bí mật; sự riêng tư; sự nói riêng với nhau; sự thổ lộ; sự tâm sự; bí mật; riêng tư; nói riêng với nhauthổ lộ; tâm sự.
親書 しんしょ
handwritten hoặc bức thư máy vẽ
古書展 こしょてん
cuộc triển lãm (của) những (quyển) sách hiếm có (cũ (già), khảo cổ học)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親類書き しんるいがき
sách ghi chép về thân tộc (gia phả,...)
展 てん
triển lãm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).