親権争い
しんけんあらそい「THÂN QUYỀN TRANH」
☆ Danh từ
Sự tranh giành quyền nuôi con

親権争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親権争い
親権 しんけん
quyền làm cha mẹ, quyền và nghĩa vụ của bậc cha mẹ
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
政権争い せいけんあらそい
đấu tranh cho sức mạnh chính trị
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
親権者 しんけんしゃ
người luyện tập uy quyền cha mẹ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện