政権争い
せいけんあらそい「CHÁNH QUYỀN TRANH」
☆ Danh từ
Đấu tranh cho sức mạnh chính trị

政権争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政権争い
政争 せいそう
sự xung đột chính trị
政権 せいけん
binh quyền
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
親権争い しんけんあらそい
sự tranh giành quyền nuôi con
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới