親欧米路線
しんおうべいろせん
☆ Danh từ
Liên kết với các cường quốc phương Tây của Mỹ và châu Âu

親欧米路線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親欧米路線
欧米 おうべい
Âu Mỹ
親米 しんべい
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
欧米人 おうべいじん
europeans và người mỹ; những người phương tây
欧米諸国 おうべいしょこく
nhiều nước (của) châu ¢u và mỹ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
路線 ろせん
ấn định tuyến đường; hàng; sự sắp thành hàng