Các từ liên quan tới 親潮 (曖昧さ回避)
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
曖昧模糊 あいまいもこ
mờ mịt; mập mờ; không rõ ràng; mơ mơ màng màng
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...
親潮 おやしお
dòng biển lạnh Oyashio (chảy từ bờ biển phía Đông Hokkaido và Honshu về phía Nam)