親無し子
おやなしこ「THÂN VÔ TỬ」
Mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ

親無し子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親無し子
む。。。 無。。。
vô.
親無し おやなし
mồ côi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
親なし子 おやなしご
trẻ mồ côi
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.