雷親父
かみなりおやじ「LÔI THÂN PHỤ」
☆ Danh từ
Ông già ngậu xị; ông già dễ nổi cáu; ông già hay lớn tiếng la hét như sấm sét

雷親父 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雷親父
親父 おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
父親 ちちおや
bố; cha
地震雷火事親父 じしんかみなりかじおやじ
một ông bố dữ dằn, đáng sợ,
親父ギャグ おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
狸親父 たぬきおやじ
ông già ranh mãnh (xảo quyệt)
頑固親父 がんこおやじ
Cứng đầu, cố chấp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
父方の親族 ちちかたのしんぞく
bên nội.