Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親衛隊上級曹長
上級曹長 じょうきゅうそうちょう
chính hạ sĩ cảnh sát
親衛隊 しんえいたい
cận vệ.
曹長 そうちょう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát; chính hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
親衛 しんえい
cận vệ
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.