親衛
しんえい「THÂN VỆ」
☆ Danh từ
Cận vệ

親衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親衛
親衛隊 しんえいたい
cận vệ.
親衛兵 しんえいへい
một cá nhân bảo vệ hoặc người bảo vệ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
中衛 ちゅうえい なかまもる
giữa bảo vệ;(bóng đá) nội ứng;(volleyball) đặt đúng tâm phía trước
衛所 えいしょ
đồn trú