Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親衛隊 しんえいたい
cận vệ.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
親衛 しんえい
cận vệ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
護衛隊 ごえいたい
bảo vệ quân.
禁衛隊 きんえいたい
đế quốc bảo vệ
衛生隊 えいせいたい
đoàn y học
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ