Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親衛隊 しんえいたい
cận vệ.
名誉除隊 めいよじょたい
sự giải ngũ trong danh dự
不名誉除隊 ふめいよじょたい
bị tước quân hàm
名誉 めいよ
có danh dự
親衛 しんえい
cận vệ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.