親電
しんでん「THÂN ĐIỆN」
☆ Danh từ
Bức điện nhắn bởi một hoàng đế hoặc cái đầu (của) trạng thái

親電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親電
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây