Các từ liên quan tới 観光ルネサンス事業
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光業 かんこうぎょう
công nghiệp du lịch, ngành du lịch
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
観光産業 かんこうさんぎょう
ngành công nghiệp du lịch
ルネサンス ルネッサンス ルネッサーンス
Renaissance
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
事観 じかん
chiêm ngưỡng các hiện tượng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.