Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観察者による差
かんさつしゃによるさ
sự khác biệt tùy thuộc vào người quan sát
観察者 かんさつしゃ
người theo dõi, người quan sát
観察 かんさつ
sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
観察する かんさつする
dòm ngó
観察版 かんさつばん
bản nhận xét.
観察力 かんさつりょく
khả năng quan sát
観察眼 かんさつがん かんさつめ
năng lực quan sát, sự tinh mắt
観察日記 かんさつにっき
nhật ký quan sát (thiên nhiên)
観察研究 かんさつけんきゅー
nghiên cứu khả năng quan sát
Đăng nhập để xem giải thích