観念する
かんねんする「QUAN NIỆM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận
一緒
にいる
人
たちの
一部
は
観念
して
不幸
な
結婚
に
甘
んじている
Một số những người sống cùng nhau sẵn sàng chấp nhận ngay cả một cuộc hôn nhân không hạnh phúc
観念
して
郷里
に
帰
った
Chuẩn bị tư tưởng và trở về quê
死
を
観念
している
Chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết
Quan niệm.

Bảng chia động từ của 観念する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観念する/かんねんするする |
Quá khứ (た) | 観念した |
Phủ định (未然) | 観念しない |
Lịch sự (丁寧) | 観念します |
te (て) | 観念して |
Khả năng (可能) | 観念できる |
Thụ động (受身) | 観念される |
Sai khiến (使役) | 観念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観念すられる |
Điều kiện (条件) | 観念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観念しろ |
Ý chí (意向) | 観念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観念するな |
観念する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観念する
観念 かんねん
quan niệm
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
観念化 かんねんか
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
観念論 かんねんろん
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
観念的 かんねんてき
lý tưởng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
主観的観念論 しゅかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm chủ quan
客観的観念論 きゃっかんてきかんねんろん
chủ nghĩa duy tâm khách quan