Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
観想術 かんそうじゅつ
tướng số.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
掌骨 しょうこつ
bones of the palm (esp. the metacarpals, but sometimes also including the carpals)
掌屈 しょうくつ
Gập lòng bàn tay
車掌 しゃしょう
người phục vụ; người bán vé.
管掌 かんしょう
chịu trách nhiệm; quản lý