観想術
かんそうじゅつ「QUAN TƯỞNG THUẬT」
Tướng số.

観想術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観想術
観想 かんそう
ngắm, thưởng ngoạn, chiêm nghiệm
感想術 かんそうじゅつ
tướng thuật.
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
観掌術 かんしょうじゅつ かんてのひらじゅつ
thuật xem tướng tay
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.