観相家
かんそうか「QUAN TƯƠNG GIA」
☆ Danh từ
Thầy tướng.

観相家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観相家
観相 かんそう
diện mạo; dung mạo; tướng mạo
家相 かそう
sự ảnh hưởng của vị trí, hướng, cấu trúc...của ngôi nhà đối với vận mệnh của chủ nhà (theo bói toán)
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
観相学 かんそうがく
khoa tướng học, tướng mạo học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó)
家族観 かぞくかん
quan điểm về gia đình
国家観 こっかかん
Quan điểm quốc gia
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo