Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家相
かそう
sự ảnh hưởng của vị trí, hướng, cấu trúc...của ngôi nhà đối với vận mệnh của chủ nhà (theo bói toán)
家相学 かそうがく
house divination, divination based on the position and form of a house
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
相借家 あいじゃくや
renting a house in the same block of houses as somebody else
観相家 かんそうか
thầy tướng.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家督相続 かとくそうぞく
quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
「GIA TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích