Các từ liên quan tới 観音洞 (五台山)
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
五音 ごいん ごおん
pentatonic scale
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.