Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 觀塘瑪利諾書院
承諾書 しょうだくしょ
bức thư (của) sự công nhận
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
諾諾 だくだく
(danh từ adj) biết nghe lời; tiếng vâng, tiếng vâng!
瑪瑙 めのう
mã não.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
理觀 りかん
suy ngẫm về lý luận trên đời
権利書 けんりしょ
tiêu đề chứng nhượng; chứng chỉ (của) tiêu đề
諾 だく お う せ
sự đồng ý, sự chấp thuận